Bảng giá dịch vụ năm 2025

I. Làm trắng răng

Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm
2 hàm
100.000 - 300.000
Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm Zoom White (Mỹ)
2 hàm
2.000.000 - 2.500.000
Tẩy trắng răng tại phòng khám Opalescence Boost (Mỹ)
2 hàm
3.000.000 - 5.000.000

II. Trám răng

Đắp mặt răng thẩm mỹ bằng composite NaNo 3M ( MỸ)
răng
 1.000.000
Trám răng 2 lớp Ultra Blend Plus
răng
500.000
Hàn răng sữa
răng
100.000
Hàn răng vĩnh viễn bằng Cement Fuji VII, IX (Nhật)
răng
100.000 - 150.000
Hàn răng vĩnh viễn bằng composite thẩm mỹ
răng
150.000 - 200.000
INLAY/ONLAY TITAN
răng
1.500.000 - 2.000.000
INLAY/ONLAY SỨ CAO CẤP
răng
4.500.000 - 6.000.000

III. Điều trị tủy

Điều trị tủy răng sữa trẻ em
răng
300.000 - 500.000
Điều trị tủy răng cửa bằng máy Propex + Xsmart (Mỹ)
răng
800.000
Điều trị tủy răng hàm nhỏ bằng máy Propex + Xsmart (Mỹ)
răng
1.200.000
Điều trị tủy răng hàm lớn bằng máy Propex + Xsmart (Mỹ)
răng
1.500.000
Điều trị tủy lại răng cửa bằng máy Propex + Xsmart (Mỹ)
răng
1.000.000
Điều trị tủy lại răng hàm nhỏ bằng máy Propex + Xsmart (Mỹ)
răng
1.500.000
Điều trị tủy lại răng hàm lớn bằng máy Propex + Xsmart (Mỹ)
răng
1.800.000
Điều trị tủy răng bằng máy Propex + Xsmart + Siêu âm Ultra X + Hàn nhiệt
răng
2.500.000

IV. Nhổ răng

Nhổ răng sữa trẻ em
răng
Miễn phí
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
răng
300.000 - 500.000
Nhổ răng vĩnh viễn thông thường
răng
500.000 - 1.000.000
Nhổ răng khôn hàm trên
răng
1.000.000 - 2.000.000
Nhổ răng khôn hàm dưới
răng
1.500.000 – 3.000.000

V. Răng giả cố định

Răng sứ kim loại thường Bảo hành 1 năm
răng
800.000 - 1.000.000
Răng sứ hợp kim Titan cao cấp Bảo hành 2 năm
răng
1.900.000
Răng sứ toàn bộ Zirconia Bảo hành 5 năm
răng
1,900,000
Răng sứ toàn bộ Katana Bảo hành 7 năm
răng
3,000,000
Răng sứ toàn bộ Venus Bảo hành 8 năm
răng
5,000,000
Răng sứ sinh học toàn phần DDBio (Đức) Bảo hành 10 năm
răng
6,000,000
Răng sứ thẩm mỹ cao cấp Ceramill HT/Cercon HT (Đức) Bảo hành 10 năm
răng
7,000,000
Răng sứ thẩm mỹ cao cấp Nacera Bảo hành 10 năm
răng
8,000,000
Răng sứ thẩm mỹ cao cấp Lava Esthetic, Lava Plus (Mỹ) Bảo hành 15 năm
răng
9,000,000
Veneer sứ thẩm mỹ Emax Empress/Ceramay Bảo hành 10 năm
răng
10,000,000
Răng sứ thẩm mỹ cao cấp Orodent (Italy) Bảo hành 19 năm
răng
15,000,000

VI. Hàm giả tháo lắp

Khung hàm Titan cao cấp cho hàm tháo lắp toàn bộ
hàm
5.000.000
Răng nhựa ngoại trên hàm khung
răng
300.000
Hàm nhựa cứng tháo lắp (bao gồm cả răng và nền hàm)
răng
500.000
Hàm nhựa dẻo Biosoft (bao gồm cả răng và nền hàm)
răng
500.000

VII. Chỉnh nha răng lệch lạc

Chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại Mỹ mức độ trung bình
2 hàm
19.000.000
Chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại Mỹ mức độ nặng
2 hàm
25.000.000
Chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại thông minh tự buộc Mỹ mức độ trung bình
2 hàm
30.000.000
Chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại thông minh tự buộc Mỹ mức độ nặng
2 hàm
35.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài sứ thẩm mỹ 3M advance Clarity Mỹ mức độ trung bình
2 hàm
35.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài sứ thẩm mỹ 3M advance Clarity Mỹ mức độ nặng
2 hàm
40.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài sứ thẩm mỹ thông minh 3M SL Clarity Mỹ mức độ trung bình
2 hàm
45.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài sứ thẩm mỹ thông minh 3M SL Clarity Mỹ mức độ nặng
2 hàm
50.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài kim loại Bioprogressive mức độ trung bình
2 hàm
30.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài kim loại Bioprogressive mức độ nặng
2 hàm
40.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài sứ thẩm mỹ Bioprogressive mức độ trung bình
2 hàm
50.000.000
Chỉnh nha hệ thống mắc cài sứ thẩm mỹ Bioprogressive mức độ nặng
2 hàm
60.000.000
Meaw/Geaw technique
Ca
5.000.000
Chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp
hàm
3.000.000 – 5.000.000
Chỉnh răng máng trong Invisalign răng lệch lạc nhẹ (tối đa 14 khay)
2 hàm
49.000.000 - 59.000.000
Chỉnh răng máng trong Invisalign răng lệch lạc mức độ vừa (tối đa 26 khay)
2 hàm
69.000.000 - 89.000.000
Chỉnh răng máng trong Invisalign gói cao cấp (không giới hạn số khay)
2 hàm
99.000.000 - 119.000.000
Cắm minivis hỗ trợ chỉnh nha
cái
2.000.000
Hàm duy trì tháo lắp hoặc cố định
hàm
1.000.000
Khí cụ neo chặn hỗ trợ chỉnh nha (TPA, Nance, LA…)
hàm
2.000.000
Khí cụ nong nhanh khẩu cái
hàm
5.000.000
Khí cụ nong hàm cố định Quad helix 3 chiều
hàm
8.000.000
Khí cụ Twinblock
2 hàm
8.000.000
Điều trị cắn ngược bằng khí cụ Facemask
Ca
10.000.000

VIII. Implant

Biotem (Hàn Quốc)
Trụ
8.000.000
Dio UF II System (Hàn Quốc)
Trụ
10.000.000
Dentium NR line (Hàn Quốc)
Trụ
12.000.000
Hiossen (Mỹ)
Trụ
15.000.000
Kontact (Pháp)
Trụ
25.000.000
Straumann (Thụy Sỹ)
Trụ
35.000.000
Dentium + thân răng cá nhân hóa
Trụ
16.000.000
Hiossen (Mỹ) + thân răng cá nhân hóa
Trụ
20.000.000
Chụp sứ toàn bộ thẩm mỹ Zirconia trên răng implant
răng
1.900.000
Chụp sứ titan cao cấp trên răng implant
răng
1.900.000